Chủ đề: Family

Từ vựng về gia đình và các mối quan hệ

20 từ vựng Trình độ: A1
Family
Mẹo học từ vựng

Hãy nhấn vào nút để nghe phát âm chuẩn của từng từ vựng, sau đó lặp lại và ghi nhớ. Học 5-7 từ mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn là cố gắng học tất cả cùng một lúc.

Trò chơi học từ vựng

Sau khi học từ vựng, hãy thử sức với các bài tập và trò chơi để ghi nhớ lâu hơn!

Danh sách từ vựng

Father

Father

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Cha, bố

My father is fifty years old.

Mother

Mother

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Mẹ

My mother cooks delicious meals.

Brother

Brother

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Anh, em trai

My brother is good at playing soccer.

Sister

Sister

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Chị, em gái

My sister loves reading books.

Grandfather

Grandfather

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Ông

My grandfather tells great stories.

Grandmother

Grandmother

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa:

My grandmother bakes delicious cookies.

Luyện tập từ vựng

Hãy làm một số bài tập đơn giản để ghi nhớ từ vựng tốt hơn

Mini Quiz

1. Đâu là nghĩa của từ "Father"?

A. Cha, bố
B. Một loại đồ ăn
C. Một loại xe
D. Một loại cây

2. Đâu là nghĩa của từ "Mother"?

A. Một loại đồ uống
B. Mẹ
C. Một loại thể thao
D. Một loại hoa