Chủ đề: Jobs & Professions

Từ vựng về nghề nghiệp và công việc

20 từ vựng Trình độ: A2
Jobs & Professions
Mẹo học từ vựng

Hãy nhấn vào nút để nghe phát âm chuẩn của từng từ vựng, sau đó lặp lại và ghi nhớ. Học 5-7 từ mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn là cố gắng học tất cả cùng một lúc.

Trò chơi học từ vựng

Sau khi học từ vựng, hãy thử sức với các bài tập và trò chơi để ghi nhớ lâu hơn!

Danh sách từ vựng

Doctor

Doctor

Danh từ (Noun) A2

Nghĩa: Bác sĩ

My father is a doctor at the local hospital.

Teacher

Teacher

Danh từ (Noun) A2

Nghĩa: Giáo viên

Our English teacher is very kind.

Engineer

Engineer

Danh từ (Noun) A2

Nghĩa: Kỹ sư

She works as a software engineer for Google.

Pilot

Pilot

Danh từ (Noun) A2

Nghĩa: Phi công

My uncle is a pilot for Vietnam Airlines.

Nurse

Nurse

Danh từ (Noun) A2

Nghĩa: Y tá

The nurse took care of the patients.

Farmer

Farmer

Danh từ (Noun) A2

Nghĩa: Nông dân

Farmers grow rice and vegetables.

Luyện tập từ vựng

Hãy làm một số bài tập đơn giản để ghi nhớ từ vựng tốt hơn

Mini Quiz

1. Đâu là nghĩa của từ "Doctor"?

A. Bác sĩ
B. Một loại đồ ăn
C. Một loại xe
D. Một loại cây

2. Đâu là nghĩa của từ "Teacher"?

A. Một loại đồ uống
B. Giáo viên
C. Một loại thể thao
D. Một loại hoa