Chủ đề: Sports

Từ vựng về các môn thể thao và hoạt động thể chất

20 từ vựng Trình độ: A1
Sports
Mẹo học từ vựng

Hãy nhấn vào nút để nghe phát âm chuẩn của từng từ vựng, sau đó lặp lại và ghi nhớ. Học 5-7 từ mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn là cố gắng học tất cả cùng một lúc.

Trò chơi học từ vựng

Sau khi học từ vựng, hãy thử sức với các bài tập và trò chơi để ghi nhớ lâu hơn!

Danh sách từ vựng

Football

Football

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Bóng đá

I play football every weekend.

Basketball

Basketball

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Bóng rổ

He plays basketball for his school team.

Swimming

Swimming

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Bơi lội

Swimming is good for your health.

Tennis

Tennis

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Quần vợt

She plays tennis professionally.

Volleyball

Volleyball

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Bóng chuyền

We played volleyball at the beach.

Running

Running

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Chạy bộ

Running is a great way to stay fit.

Luyện tập từ vựng

Hãy làm một số bài tập đơn giản để ghi nhớ từ vựng tốt hơn

Mini Quiz

1. Đâu là nghĩa của từ "Football"?

A. Bóng đá
B. Một loại đồ ăn
C. Một loại xe
D. Một loại cây

2. Đâu là nghĩa của từ "Basketball"?

A. Một loại đồ uống
B. Bóng rổ
C. Một loại thể thao
D. Một loại hoa