Chủ đề: School

Từ vựng về trường học và học tập

20 từ vựng Trình độ: A1
School
Mẹo học từ vựng

Hãy nhấn vào nút để nghe phát âm chuẩn của từng từ vựng, sau đó lặp lại và ghi nhớ. Học 5-7 từ mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn là cố gắng học tất cả cùng một lúc.

Trò chơi học từ vựng

Sau khi học từ vựng, hãy thử sức với các bài tập và trò chơi để ghi nhớ lâu hơn!

Danh sách từ vựng

Pencil

Pencil

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Bút chì

I write with a pencil.

Book

Book

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Sách

I'm reading an interesting book.

Table

Table

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Cái bàn

Please put your books on the table.

Classroom

Classroom

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Phòng học

Our classroom is on the second floor.

Student

Student

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Học sinh, sinh viên

He is a good student who works hard.

Homework

Homework

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Bài tập về nhà

I have a lot of homework to do tonight.

Luyện tập từ vựng

Hãy làm một số bài tập đơn giản để ghi nhớ từ vựng tốt hơn

Mini Quiz

1. Đâu là nghĩa của từ "Pencil"?

A. Bút chì
B. Một loại đồ ăn
C. Một loại xe
D. Một loại cây

2. Đâu là nghĩa của từ "Book"?

A. Một loại đồ uống
B. Sách
C. Một loại thể thao
D. Một loại hoa