Chủ đề: Food & Drinks

Từ vựng về đồ ăn và thức uống

20 từ vựng Trình độ: A1
Food & Drinks
Mẹo học từ vựng

Hãy nhấn vào nút để nghe phát âm chuẩn của từng từ vựng, sau đó lặp lại và ghi nhớ. Học 5-7 từ mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn là cố gắng học tất cả cùng một lúc.

Trò chơi học từ vựng

Sau khi học từ vựng, hãy thử sức với các bài tập và trò chơi để ghi nhớ lâu hơn!

Danh sách từ vựng

Apple

Apple

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Quả táo

I eat an apple every day.

Banana

Banana

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Quả chuối

Monkeys like to eat bananas.

Rice

Rice

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Gạo, cơm

Rice is a staple food in many Asian countries.

Bread

Bread

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Bánh mì

I eat bread for breakfast every morning.

Coffee

Coffee

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Cà phê

I need a cup of coffee to start my day.

Tea

Tea

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Trà

Would you like a cup of tea?

Luyện tập từ vựng

Hãy làm một số bài tập đơn giản để ghi nhớ từ vựng tốt hơn

Mini Quiz

1. Đâu là nghĩa của từ "Apple"?

A. Quả táo
B. Một loại đồ ăn
C. Một loại xe
D. Một loại cây

2. Đâu là nghĩa của từ "Banana"?

A. Một loại đồ uống
B. Quả chuối
C. Một loại thể thao
D. Một loại hoa