Chủ đề: Animals

Từ vựng về các loài động vật phổ biến

20 từ vựng Trình độ: A1
Animals
Mẹo học từ vựng

Hãy nhấn vào nút để nghe phát âm chuẩn của từng từ vựng, sau đó lặp lại và ghi nhớ. Học 5-7 từ mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn là cố gắng học tất cả cùng một lúc.

Trò chơi học từ vựng

Sau khi học từ vựng, hãy thử sức với các bài tập và trò chơi để ghi nhớ lâu hơn!

Danh sách từ vựng

Cat

Cat

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Con mèo

I have a black cat as a pet.

Dog

Dog

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Con chó

My dog likes to play in the garden.

Elephant

Elephant

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Con voi

Elephants are the largest land animals.

Lion

Lion

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Con sư tử

The lion is known as the king of the jungle.

Giraffe

Giraffe

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Con hươu cao cổ

Giraffes have very long necks.

Tiger

Tiger

Danh từ (Noun) A1

Nghĩa: Con hổ

Tigers are endangered animals.

Luyện tập từ vựng

Hãy làm một số bài tập đơn giản để ghi nhớ từ vựng tốt hơn

Mini Quiz

1. Đâu là nghĩa của từ "Cat"?

A. Con mèo
B. Một loại đồ ăn
C. Một loại xe
D. Một loại cây

2. Đâu là nghĩa của từ "Dog"?

A. Một loại đồ uống
B. Con chó
C. Một loại thể thao
D. Một loại hoa